
Trong thế giới phân tích dữ liệu, Excel là công cụ không thể thiếu, nhưng độ chính xác là yêu cầu sống còn. Bài viết chuyên sâu này sẽ giúp bạn làm chủ kỹ năng chẩn đoán và khắc phục lỗi ở cấp độ chuyên gia.
Bạn xem thêm:
- Tuyệt Kỹ Excel Văn Phòng: Làm Chủ Cách In Vừa 1 Trang, Lặp Tiêu Đề
- 50 Lỗi Excel Phổ Biến Và Cách Sửa Từ A–Z
- Hướng Dẫn Chi Tiết Lập Mẫu File Kế Toán Excel Theo Thông Tư 133
Phần I: Giải Mã và Chẩn Đoán Các Mã Lỗi Công thức Excel Phổ Biến

Khi Công thức Excel không thể tính toán, nó sẽ trả về một mã lỗi. Mỗi mã lỗi là một manh mối quan trọng chỉ ra chính xác vấn đề nằm ở đâu.
Bảng Tra Cứu Nhanh Các Mã Lỗi
Hãy bookmark lại bảng này để tra cứu khi cần!
| Mã lỗi | Ý nghĩa Cốt lõi | Nguyên nhân Phổ biến | Giải pháp Nhanh |
| #VALUE! | Sai kiểu dữ liệu | Thực hiện phép toán giữa số và chữ (Ví dụ: Dùng dấu +). | Dùng hàm SUM thay vì dấu +. Kiểm tra khoảng trắng ẩn. |
| #REF! | Tham chiếu không tồn tại | Xóa hàng/cột mà công thức đang tham chiếu đến. | Hoàn tác (Ctrl+Z) hoặc viết lại công thức dùng dải ô. |
| #NAME? | Excel không nhận diện tên | Gõ sai tên hàm (VLOKUP), thiếu dấu " cho chuỗi văn bản. |
Kiểm tra chính tả hàm. Đảm bảo chuỗi nằm trong "". |
| #DIV/0! | Chia cho 0 | Mẫu số bằng 0 hoặc là ô trống. | Dùng IFERROR để bẫy lỗi: =IFERROR(A1/B1, 0). |
| #N/A | Không tìm thấy | VLOOKUP không tìm thấy giá trị; Quên cố định vùng (F4). | Kiểm tra dữ liệu. Luôn cố định vùng tra cứu bằng F4. |
| #NUM! | Lỗi số học | Tính căn bậc hai số âm (SQRT(-1)) hoặc số quá lớn. |
Kiểm tra giá trị đầu vào của hàm. |
| #NULL! | Sai toán tử vùng | Dùng dấu cách (toán tử giao) thay vì dấu phẩy (toán tử hợp). | Sửa dấu cách thành dấu phẩy: SUM(A1:A5, B1:B5). |
| ##### | Lỗi độ rộng | Cột không đủ rộng hoặc giá trị ngày/giờ là số âm. | Kéo rộng cột. |
1. Lỗi #VALUE! – Xung đột Kiểu Dữ liệu

Lỗi này thông báo rằng bạn đang cố gắng thực hiện một phép toán trên kiểu dữ liệu không phù hợp (ví dụ: cộng số với chữ).
Nguyên nhân cốt lõi: Sự khác biệt giữa Toán tử (+) và Hàm (SUM)
Đây là điểm gây nhầm lẫn nhiều nhất:
-
Toán tử (+, -, *, /): Yêu cầu tất cả các toán hạng phải là số. Nếu bạn nhập
=A1+A2mà A2 chứa chữ “Doanh thu”, Excel sẽ báo lỗi #VALUE!. -
Hàm (SUM, AVERAGE): Thông minh hơn. Chúng tự động bỏ qua các ô chứa văn bản.
💡 Pro Tip: Thay vì tính tổng bằng
=F1+F2+F3+F4, hãy luôn dùng=SUM(F1:F4). Công thức này không chỉ ngắn gọn mà còn phòng ngừa lỗi #VALUE! hiệu quả.
Kẻ thù giấu mặt: Khoảng trắng ẩn (Hidden Spaces)
Các ô trông có vẻ trống nhưng lại chứa dấu cách (được coi là văn bản). Hãy dùng Ctrl+H (Find & Replace) để xóa sạch chúng.
2. Lỗi #REF! – Liên kết bị Đứt Gãy
#REF! (Reference) xuất hiện khi tham chiếu trong công thức không còn tồn tại.
Nguyên nhân phổ biến: Xóa Hàng hoặc Cột
Khi bạn xóa một hàng/cột mà công thức đang tham chiếu, Excel sẽ mất dấu dữ liệu.
Ví dụ quan trọng về thiết kế bảng tính:
-
Dễ lỗi: Công thức
=SUM(B2, C2, D2). Nếu xóa cột C, công thức trở thành=SUM(B2, #REF!, C2). -
An toàn: Công thức
=SUM(B2:D2). Nếu xóa cột C, Excel tự động điều chỉnh thành=SUM(B2:C2).
🔑 Bài học thiết kế: Luôn ưu tiên sử dụng tham chiếu dải ô (Range) thay vì liệt kê từng ô riêng lẻ để bảng tính bền vững hơn khi cấu trúc thay đổi.
Các nguyên nhân khác:
-
Lỗi VLOOKUP/INDEX: Yêu cầu cột/hàng nằm ngoài vùng dữ liệu (Ví dụ: Vùng tra cứu có 4 cột nhưng bạn yêu cầu cột thứ 5).
-
Hàm INDIRECT: Tham chiếu đến một file Excel khác đang bị đóng.
3. Lỗi #NAME? – Excel không hiểu “Từ” bạn gõ
Lỗi #NAME? là lỗi “từ vựng”. Excel không nhận diện được một đoạn văn bản trong công thức.
-
Lỗi chính tả Tên Hàm: Gõ
VLOKUPthay vìVLOOKUP. (Chú ý khi dùng bộ gõ tiếng Việt Telex,IFcó thể bị chuyển thànhÌ). -
Thiếu Dấu ngoặc kép (“”) cho Chuỗi: Nếu bạn gõ
=LEN(HANOI), Excel sẽ tìm một hàm tên là HANOI. Sửa thành=LEN("HANOI"). -
Sử dụng Hàm yêu cầu Add-in: Các hàm đặc biệt (như hàm đổi số thành chữ
=VND()) yêu cầu cài đặt Add-in mới hoạt động được.
4. Lỗi #DIV/0! – Lỗi Chia cho 0

Lỗi toán học cơ bản này xảy ra khi mẫu số bằng 0.
Cái bẫy tinh vi: Chia cho Ô trống
Trong phép toán số học, Excel coi ô trống là 0. Do đó, công thức =100 / [ô trống] sẽ dẫn đến lỗi #DIV/0!.
Giải pháp Phòng ngừa: Hàm IFERROR
Cách tốt nhất là “bẫy” lỗi này trước khi nó xuất hiện:
=IFERROR(B3/C3, 0)
⚠️ Cảnh báo: Việc trả về 0 làm bảng tính “sạch sẽ” nhưng có thể che giấu vấn đề dữ liệu. Để phân tích tốt hơn, hãy trả về một chuỗi rỗng
""hoặc thông báo"Thiếu dữ liệu".
5. Lỗi #N/A – Không Tìm Thấy
#N/A (Not Available) thường là kết quả của các hàm tra cứu (VLOOKUP, MATCH). Nó có nghĩa là giá trị bạn tìm không tồn tại trong vùng dữ liệu chỉ định.
Nguyên nhân số 1: Lỗi F4 Kinh điển (Quên Cố định Vùng Tra cứu)
Đây là lỗi phổ biến nhất khi sao chép công thức VLOOKUP.
-
Kịch bản: Bạn nhập
=VLOOKUP(A2, C2:D10, 2, 0). -
Bạn kéo công thức xuống, nó trở thành
=VLOOKUP(A3, C3:D11, 2, 0). -
Vấn đề: Vùng tra cứu bị “trượt” xuống, có thể bỏ lỡ dữ liệu.
🏆 Giải pháp Vàng: Luôn luôn cố định vùng tra cứu bằng phím F4 trước khi sao chép: =VLOOKUP(A2, $C$2:$D$10, 2, 0).
Nguyên nhân khó phát hiện: Sai lệch Định dạng (Text vs. Number)
Bạn tra cứu số 123, nhưng cột dữ liệu lại chứa văn bản "123". Mắt thường nhìn giống nhau, nhưng Excel coi chúng khác nhau.
-
Trường hợp phổ biến: Khi dùng các hàm cắt chuỗi MID, LEFT, RIGHT (luôn trả về Văn bản).
-
Giải pháp: Chuyển đổi về cùng kiểu dữ liệu bằng hàm
VALUE(). Ví dụ:=VLOOKUP(VALUE(MID(A2,4,3)), ...)
6. Lỗi #NUM! – Tính toán Bất khả thi

#NUM! (Number) xảy ra khi phép toán không hợp lệ về mặt toán học hoặc vượt quá giới hạn của Excel.
-
Miền giá trị không hợp lệ:
=SQRT(-1)(căn bậc hai số âm). -
Kết quả Quá lớn:
=99^999(vượt quá khả năng tính toán của Excel). -
Hàm lặp không hội tụ (Nâng cao): Các hàm tài chính như IRR, RATE không tìm thấy kết quả sau nhiều lần thử.
7. Lỗi #NULL!
-
#NULL! (Lỗi Rỗng): Do sử dụng sai toán tử. Dấu cách là toán tử GIAO (tìm phần chung). Nếu bạn nhập
=SUM(A1:A5 B1:B5), Excel sẽ báo #NULL! nếu hai vùng không giao nhau.-
Giải pháp: Nếu muốn HỢP hai vùng (cộng tất cả), dùng dấu phẩy:
=SUM(A1:A5, B1:B5).
-
-
##### (Lỗi Độ rộng): Đây không phải lỗi công thức. Chỉ đơn giản là cột không đủ rộng để hiển thị kết quả (Hãy kéo rộng cột ra), hoặc kết quả ngày/giờ là số âm.
Phần II: 7 Kỹ Thuật Kiểm Tra Nâng Cao Khi Kết Quả Sai

Tình huống phức tạp và đáng sợ nhất là khi Excel KHÔNG báo lỗi nhưng lại trả về kết quả SAI. Ví dụ, tính hoa hồng ra 50.000 VNĐ trong khi đáng lẽ là 75.000 VNĐ.
Điều này có nghĩa là cú pháp đúng, nhưng logic của bạn đã sai. Chúng ta cần dùng bộ công cụ Formula Auditing (Kiểm toán Công thức) để “mổ xẻ” bên trong.
Kỹ thuật 1: Evaluate Formula (Đánh giá từng bước)
Đây là công cụ gỡ lỗi mạnh mẽ nhất, hoạt động như một trình “debugger”, cho phép bạn xem công thức Excel thực hiện phức tạp từng bước một.
Cách thực hiện:
-
Chọn ô chứa công thức cần kiểm tra.
-
Vào tab Formulas > nhóm Formula Auditing > nhấp Evaluate Formula.
-
Hộp thoại xuất hiện. Phần được gạch chân là phần Excel sẽ tính tiếp theo.
-
Nhấp Evaluate. Excel sẽ tính toán phần đó và thay thế bằng kết quả (chữ nghiêng).
Công cụ này loại bỏ hoàn toàn việc “đoán mò” xem phần nào trong hàm IF lồng nhiều lớp đang bị sai.
Kỹ thuật 2: “Chiêu” F9 Thần Thánh (Kiểm tra nhanh)

Kỹ thuật “du kích” này cho phép kiểm tra nhanh giá trị của một phần công thức ngay trên thanh công thức.
Cách thực hiện:
-
Nhấn F2 để vào chế độ chỉnh sửa công thức.
-
Bôi đen chính xác phần công thức bạn nghi ngờ. Ví dụ: bôi đen
AVERAGE(A2:A6). -
Nhấn phím F9 (hoặc Fn+F9).
-
Phần bôi đen sẽ ngay lập tức được thay thế bằng giá trị của nó (ví dụ: 45).
‼️ CẢNH BÁO CỰC KỲ QUAN TRỌNG:
-
Sau khi xem kết quả, TUYỆT ĐỐI KHÔNG NHẤN ENTER. Nếu nhấn Enter, công thức của bạn sẽ bị thay thế vĩnh viễn bằng giá trị đó.
-
Bạn PHẢI NHẤN ESC để thoát và khôi phục công thức ban đầu.
Kỹ thuật 3 & 4: Trace Precedents và Dependents (Truy vết luồng dữ liệu)
Đây là các công cụ trực quan, giúp bạn lập bản đồ luồng dữ liệu bằng các mũi tên màu xanh.
Vào tab Formulas > Formula Auditing:
-
3. Trace Precedents (Truy vết Nguồn – Ctrl + [): Vẽ mũi tên từ các ô cung cấp dữ liệu ĐẾN ô bạn đang chọn. (Hỏi: “Dữ liệu này từ đâu đến?”).
-
4. Trace Dependents (Truy vết Phụ thuộc – Ctrl + ]): Vẽ mũi tên từ ô bạn đang chọn ĐẾN các ô bị ảnh hưởng bởi nó. (Hỏi: “Dữ liệu này đi đâu?”).
Kỹ thuật 5: Xử lý Circular References (Tham chiếu vòng lặp)

Lỗi logic nghiêm trọng xảy ra khi một công thức tham chiếu đến chính nó, tạo ra vòng lặp vô hạn.
-
Ví dụ: Ô C4 có công thức
=SUM(A4:C4). Công thức này đang cố cộng cả chính nó.
Cách phát hiện:
-
Nhìn xuống thanh trạng thái (Status Bar) ở dưới cùng Excel, nó sẽ hiển thị “Circular References”.
-
Vào Formulas > Error Checking > Circular References để xem danh sách các ô bị lỗi.
Kỹ thuật 6: Kiểm tra Thứ tự Ưu tiên Phép toán
Công thức Excel không tính từ trái sang phải. Nó tuân theo thứ tự toán học nghiêm ngặt (Dấu ngoặc -> Lũy thừa -> Nhân/Chia -> Cộng/Trừ).
-
Ví dụ lỗi:
=10 + 5 * 2 -
Mong đợi sai: (10 + 5) * 2 = 30.
-
Kết quả thực tế: 10 + (5 * 2) = 20.
💡 Giải pháp: “Khi không chắc chắn, hãy dùng dấu ngoặc đơn”. Gõ
=(10 + 5) * 2để đảm bảo kết quả là 30.
Kỹ thuật 7: Phát hiện “Số lưu dưới dạng Văn bản”
Đây là lỗi nguy hiểm nhất. Dữ liệu trông giống số, nhưng Excel lại hiểu là văn bản (thường do copy/paste từ hệ thống khác).
Dấu hiệu nhận biết:
-
Các “số” bị căn lề trái (Số thực sự căn lề phải).
-
Tam giác nhỏ màu xanh lá cây ở góc ô.
-
Hàm SUM của cột này trả về 0.
Cách khắc phục nhanh: Chọn các ô lỗi > Nhấp vào biểu tượng cảnh báo “!” > Chọn Convert to Number.
Kỹ thuật “Paste Special Multiply” Nâng cao:
-
Gõ số 1 vào ô trống bất kỳ và Copy (Ctrl+C).
-
Chọn toàn bộ cột dữ liệu bị lỗi.
-
Chuột phải > Paste Special.
-
Ở phần “Operation”, chọn Multiply (Nhân) > OK. (Kỹ thuật này buộc Công thức Excel chuyển văn bản thành số để thực hiện phép nhân với 1).
Phần III: Chiến Lược Phòng Ngừa Lỗi Chuyên Nghiệp

Gỡ lỗi (Reactive) là quan trọng, nhưng thiết kế bảng tính để phòng ngừa lỗi ngay từ đầu (Proactive) còn quan trọng hơn.
1. Quản lý Lỗi Chủ động: IFERROR so với IFNA
Thay vì chờ lỗi xuất hiện, hãy “bẫy” chúng chủ động.
-
IFERROR: Bẫy tất cả các loại lỗi.
-
IFNA: Chỉ bẫy lỗi #N/A (Khuyến nghị dùng cho hàm tra cứu).
Tại sao IFNA thường tốt hơn cho VLOOKUP?
Xem xét: IFERROR(VLOOKUP(...), "Không tìm thấy").
Nếu bạn gõ sai VLOOKUP thành VLOKUP (lỗi #NAME?), IFERROR vẫn trả về “Không tìm thấy”. Điều này che giấu lỗi cú pháp nghiêm trọng của bạn.
Nếu dùng IFNA(...), lỗi #NAME? vẫn sẽ hiển thị để bạn biết mình đã gõ sai tên hàm, trong khi vẫn xử lý được trường hợp không tìm thấy dữ liệu hợp lệ.
2. Làm chủ Tham chiếu Tuyệt đối (Phím F4)
Tạo thói quen: Bất cứ khi nào tham chiếu đến một vùng dữ liệu cố định (như bảng tra cứu), hãy nhấn F4 ngay lập tức để chuyển thành tham chiếu tuyệt đối ($C$2:$D$10).
3. Sử dụng Tên Vùng (Named Ranges)

Đặt tên cho các vùng dữ liệu (ví dụ: đặt tên cho vùng $C$2:$D$10 là BangGia).
-
Lợi ích: Công thức
=VLOOKUP(A2, BangGia, 2, 0)dễ đọc hơn và tự động là tham chiếu tuyệt đối (không cần F4).
4. Ưu tiên Hàm hơn Toán tử
Như đã phân tích ở lỗi #VALUE!, các hàm như SUM, AVERAGE có khả năng “miễn dịch” với dữ liệu văn bản, trong khi toán tử (+) thì không. Hãy luôn ưu tiên dùng hàm tổng hợp.
5. Ngăn chặn Lỗi từ Nguồn (Data Validation)
Chiến lược hiệu quả nhất là không để dữ liệu sai được nhập vào. Sử dụng tính năng Data Validation (trên tab Data):
-
Tạo danh sách thả xuống (Dropdown List) để buộc người dùng chọn giá trị đúng, loại bỏ lỗi chính tả và #N/A.
-
Giới hạn kiểu dữ liệu (ví dụ: chỉ chấp nhận số lớn hơn 0 để ngăn lỗi #DIV/0!).
Kết Luận
Việc gặp lỗi trong công thức Excel là không thể tránh khỏi, nhưng cách bạn phản ứng với chúng sẽ quyết định trình độ của bạn. Bằng cách hiểu rõ nguyên nhân cốt lõi của từng mã lỗi và trang bị các kỹ thuật kiểm tra nâng cao, bạn có thể nhanh chóng chẩn đoán và khắc phục mọi vấn đề.
Hãy thực hành các kỹ thuật này ngay hôm nay và chuyển đổi phương pháp làm việc của bạn từ “sửa lỗi” bị động sang “phòng ngừa lỗi” chủ động.
Chúc bạn thành công và đừng ngần ngại để lại bình luận nếu bạn gặp bất kỳ lỗi phức tạp nào khác nhé!